1 |
lẫm liệtcó dáng hiên ngang, vẻ oai nghiêm đáng kính phục oai phong lẫm liệt
|
2 |
lẫm liệthùng dũng , oai nghiêm
|
3 |
lẫm liệtLà người có sức mạnh oai phong dũng mãnh
|
4 |
lẫm liệthùng dũng , oai nghiêm
|
5 |
lẫm liệtlà một người có sức mạnh phi thường
|
6 |
lẫm liệtOai nghiêm, trông đáng sợ : Tượng Trấn Vũ trông lẫm liệt.
|
7 |
lẫm liệtOai nghiêm, trông đáng sợ : Tượng Trấn Vũ trông lẫm liệt.
|
8 |
lẫm liệt Oai nghiêm, trông đáng sợ. | : ''Tượng.'' | : ''Trấn.'' | : ''Vũ trông '''lẫm liệt'''.''
|
<< trúc trắc | lập chí >> |